• /'sæ∫ei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bao; túi; gói (bằng giấy, bằng chất dẻo)
    a sachet of sugar
    một gói đường
    Túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo..) (như) sachetỵpowder

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bao

    Kinh tế

    túi hột thơm
    túi nhỏ ướp nước hoa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X