• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải làm bao tải, vải làm bao bố===== =====Quần áo tang; quần áo mặc khi sám hối===== ::in sackcloth [[and...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sækklɔθ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    02:51, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /'sækklɔθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải làm bao tải, vải làm bao bố
    Quần áo tang; quần áo mặc khi sám hối
    in sackcloth and ashes
    (kinh thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để tang hoặc sám hối)
    Để tang và sám hối

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bao tải
    vải làm bao bì
    vải làm bao tải

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vải thô

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vải bao tải

    Oxford

    N.

    A coarse fabric of flax or hemp.
    Clothing made of this,formerly worn as a penance or in mourning (esp. sackcloth andashes).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X