• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    n (/'''<font color="red">səˈlaɪvə</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">səˈlaɪvə</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsæləˌvɛri</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    05:58, ngày 8 tháng 2 năm 2008

    /ˈsæləˌvɛri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước miếng
    Tiết nước bọt, chảy nước miếng
    the salivary glands
    các tuyến nước bọt

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc nước bọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X