• Revision as of 05:57, ngày 8 tháng 2 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /səˈlaɪvə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước miếng
    Tiết nước bọt, chảy nước miếng
    the salivary glands
    các tuyến nước bọt

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc nước bọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X