• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đồng Silinh (tiền nước Aó)===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồng si-linh===== ==Từ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈʃɪlɪŋ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    04:50, ngày 31 tháng 1 năm 2008

    /ˈʃɪlɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng Silinh (tiền nước Aó)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng si-linh

    Oxford

    N.

    The chief monetary unit of Austria.
    A coin equal to thevalue of one schilling. [G (as SHILLING)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X