-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">skə:ʤ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->02:01, ngày 4 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Curse, misfortune, bane, evil, affliction, plague,adversity, torment, misery, woe: He questions whether AIDSshould be considered the scourge of the 20th century. Was itAttila who proved himself the scourge of Rome? 2 whip, lash,cat-o-nine-tails, knout, quirt, horsewhip, bull-whip: They sawfit to punish themselves with scourges.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ