• (đổi hướng từ Scourged)
    /skə:ʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc
    Tai hoạ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    the scourge of war
    tai hoạ chiến tranh
    the white scourge
    bệnh ho lao
    Cái roi

    Ngoại động từ

    Trừng phạt; áp bức, làm đau khổ, quấy rầy
    Đánh bằng roi

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X