• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">sɪˈdʌkʃən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">sɪˈdʌkʃən</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều seductions===
    ===Danh từ, số nhiều seductions===
    Dòng 13: Dòng 7:
    =====( số nhiều) sức quyến rũ=====
    =====( số nhiều) sức quyến rũ=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====The act or an instance of seducing; the process of beingseduced.=====
    =====The act or an instance of seducing; the process of beingseduced.=====

    02:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /sɪˈdʌkʃən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều seductions

    Sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ
    ( số nhiều) sức quyến rũ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The act or an instance of seducing; the process of beingseduced.
    Something that tempts or allures. [F s‚duction or Lseductio (as SEDUCE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X