• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra===== ::they are now living separately ::bây giờ...)
    (Thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'seprətli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:13, ngày 2 tháng 10 năm 2008

    /'seprətli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
    they are now living separately
    bây giờ họ sống riêng rẽ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Individually, independently, singly, one by one, one at atime, personally, alone, severally: Each child approachedseparately to wish her Bon Voyage.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X