• Revision as of 09:08, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
    they are now living separately
    bây giờ họ sống riêng rẽ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Individually, independently, singly, one by one, one at atime, personally, alone, severally: Each child approachedseparately to wish her Bon Voyage.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X