• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục===== ::pháp penal servitude for life ::tội khổ sai chun...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sə:vitjud</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:01, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'sə:vitjud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục
    pháp penal servitude for life
    tội khổ sai chung thân

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quyền địa dịch
    sự quy phục
    tình trạng nô lệ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Bondage, slavery, thraldom, serfdom, subjugation,enslavement, subjection, vassalage: They were sentenced to tenyears' penal servitude.

    Oxford

    N.

    Slavery.
    Subjection (esp. involuntary); bondage.
    Lawthe subjection of property to an easement. [ME f. OF f. Lservitudo -inis f. servus slave]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X