• /'sə:vitjud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục
    pháp penal servitude for life
    tội khổ sai chung thân

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quyền địa dịch
    sự quy phục
    tình trạng nô lệ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    mastery

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X