• Revision as of 04:09, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục
    pháp penal servitude for life
    tội khổ sai chung thân

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quyền địa dịch
    sự quy phục
    tình trạng nô lệ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Bondage, slavery, thraldom, serfdom, subjugation,enslavement, subjection, vassalage: They were sentenced to tenyears' penal servitude.

    Oxford

    N.

    Slavery.
    Subjection (esp. involuntary); bondage.
    Lawthe subjection of property to an easement. [ME f. OF f. Lservitudo -inis f. servus slave]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X