• (Khác biệt giữa các bản)
    (/asd/)
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====(thông tục) lừa đảo, ép buộc (phải làm gì)=====
    =====(thông tục) lừa đảo, ép buộc (phải làm gì)=====
     +
    =====Thượng Hải
     +
    :: [[Shanghai]] [[Kid]]
     +
    :: nhóc thượng hải
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Oxford===
    === Oxford===
    Dòng 26: Dòng 29:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shanghai shanghai] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shanghai shanghai] : National Weather Service
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shanghai shanghai] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shanghai shanghai] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     

    13:40, ngày 5 tháng 1 năm 2009

    /ʃæη´hai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ shanghaied

    (hàng hải) bắt cóc làm thủy thủ
    (thông tục) lừa đảo, ép buộc (phải làm gì)

    =====Thượng Hải

    Shanghai Kid
    nhóc thượng hải

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. (shanghais, shanghaied, shanghaiing) 1 force(a person) to be a sailor on a ship by using drugs or othertrickery.
    Colloq. put into detention or an awkward situationby trickery.
    Austral. & NZ shoot with a catapult.
    N. (pl.shanghais) Austral. & NZ a catapult. [Shanghai in China]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X