-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cạo (râu, mặt, đầu)===== ::to have a shave ::cạo râu, cạo mặt =====C...)
So với sau →07:54, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V. & n.
V.tr. (past part. shaved or (as adj.) shaven) 1remove (bristles or hair) from the face etc. with a razor.
(also absol.) remove bristles or hair with a razor from the faceetc. of (a person) or (a part of the body).
A tool for shaving wood etc. [OE sc(e)afan (sense4 of noun f. OE sceafa) f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ