• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cạo (râu, mặt, đầu)===== ::to have a shave ::cạo râu, cạo mặt =====C...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ʃeiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:27, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /ʃeiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cạo (râu, mặt, đầu)
    to have a shave
    cạo râu, cạo mặt
    Cái bào (gỗ...)
    Sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)
    to have a close shave of it
    suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết
    Sự đánh lừa, sự lừa bịp

    Ngoại động từ shaved (hoặc) shaved, .shaven

    Cạo (râu, mặt, đầu)
    Bào, đẽo (gỗ); cắt sát (cỏ)
    Lướt, xượt, phớt qua, chạm, đi sát gần
    to shave another car
    lướt sát qua một chiếc xe khác
    Hụt, suýt
    to shave death
    súyt chết

    Nội động từ

    Cạo râu, cạo mặt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)
    to shave something off (something)
    bào, cạo, lạng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cà (răng)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bào
    cái bào
    cạo bào
    cắt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cạo lông
    sự cạo râu

    Nguồn khác

    • shave : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Shear (off), cut (off), trim, clip, crop, snip off,remove: He made a mistake in shaving off his beard, as it hidhis weak chin. 2 pare, scrape, plane, whittle: If you shavejust a hair off this side, it will fit into the hole.
    N.
    Close shave. narrow escape, Colloq narrow or nearsqueak, US squeaker: That was a close shave! - You almost fellout the window!

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (past part. shaved or (as adj.) shaven) 1remove (bristles or hair) from the face etc. with a razor.
    (also absol.) remove bristles or hair with a razor from the faceetc. of (a person) or (a part of the body).
    A reduce by asmall amount. b take (a small amount) away from.
    Cut thinslices from the surface of (wood etc.) to shape it.
    Passclose to without touching; miss narrowly.
    N.
    An act ofshaving or the process of being shaved.
    A close approachwithout contact.
    A narrow miss or escape; = close shave (seeCLOSE(1)).
    A tool for shaving wood etc. [OE sc(e)afan (sense4 of noun f. OE sceafa) f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X