-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn))
Dòng 37: Dòng 37: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)=====- ::[[to]] [[shave]] [[something]] [[off]] ([[something]])+ ===Cấu trúc từ===+ + =====[[to]] [[shave]] [[something]] [[off]] ([[something]])=====::bào, cạo, lạng::bào, cạo, lạng06:29, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V. & n.
V.tr. (past part. shaved or (as adj.) shaven) 1remove (bristles or hair) from the face etc. with a razor.
(also absol.) remove bristles or hair with a razor from the faceetc. of (a person) or (a part of the body).
A tool for shaving wood etc. [OE sc(e)afan (sense4 of noun f. OE sceafa) f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ