Quận trưởng cảnh sát (người đứng đầu phụ trách việc thi hành luật pháp của một quận ở Mỹ)
Oxford
N.
Brit. a (also High Sheriff) the chief executive officerof the Crown in a county, administering justice etc. b anhonorary officer elected annually in some towns.
US anelected officer in a county, responsible for keeping the peace.
Sheriffalty n. (pl.-ies). sheriffdom n. sheriffhood n. sheriffship n. [OEscir-gerefa (as SHIRE, REEVE(1))]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn