• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ʃainiɳ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ʃainiɳ</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    ::gương dũng cảm sáng ngời
    ::gương dũng cảm sáng ngời
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====vết sáng (của bánh răng do ma sát)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vết sáng (của bánh răng do ma sát)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====sáng=====
    =====sáng=====

    03:34, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'ʃainiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sáng, sáng ngời
    (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc
    a shining example of bravery
    gương dũng cảm sáng ngời

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    vết sáng (của bánh răng do ma sát)

    Kỹ thuật chung

    sáng

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X