• (Khác biệt giữa các bản)
    n (thêm)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Sáng, sáng ngời=====
    +
    =====Sáng, sáng ngời, bóng loáng=====
    =====(nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc=====
    =====(nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc=====
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====vết sáng (của bánh răng do ma sát)=====
    =====vết sáng (của bánh răng do ma sát)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sáng=====
    +
    =====sáng=====
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 23: Dòng 23:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shining shining] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shining shining] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shining shining] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shining shining] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]

    13:18, ngày 9 tháng 12 năm 2008

    /'ʃainiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sáng, sáng ngời, bóng loáng
    (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc
    a shining example of bravery
    gương dũng cảm sáng ngời

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    vết sáng (của bánh răng do ma sát)

    Kỹ thuật chung

    sáng

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X