• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thâm hụt===== ::a shortfall in the annual budget ::sự thâm hụt trong ngân sách hàng năm == T...)
    (them phiem am)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    SO:t.fO:l
    =====Sự thâm hụt=====
    =====Sự thâm hụt=====
    ::[[a]] [[shortfall]] [[in]] [[the]] [[annual]] [[budget]]
    ::[[a]] [[shortfall]] [[in]] [[the]] [[annual]] [[budget]]
    ::sự thâm hụt trong ngân sách hàng năm
    ::sự thâm hụt trong ngân sách hàng năm
     +
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    02:19, ngày 5 tháng 12 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    SO:t.fO:l

    Sự thâm hụt
    a shortfall in the annual budget
    sự thâm hụt trong ngân sách hàng năm


    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    số lượng thiếu hụt

    Oxford

    N.

    A deficit below what was expected.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X