• (Khác biệt giữa các bản)
    (them phiem am)
    (sửa lỗi)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    SO:t.fO:l
     
    =====Sự thâm hụt=====
    =====Sự thâm hụt=====
    ::[[a]] [[shortfall]] [[in]] [[the]] [[annual]] [[budget]]
    ::[[a]] [[shortfall]] [[in]] [[the]] [[annual]] [[budget]]
    Dòng 16: Dòng 15:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====số lượng thiếu hụt=====
    +
    =====số lượng thiếu hụt=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 28: Dòng 27:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shortfall shortfall] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shortfall shortfall] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    04:14, ngày 5 tháng 12 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thâm hụt
    a shortfall in the annual budget
    sự thâm hụt trong ngân sách hàng năm


    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    số lượng thiếu hụt

    Oxford

    N.

    A deficit below what was expected.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X