• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác signalize ===Ngoại động từ=== =====Làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao===== ::to signalize [[onese...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ::tự đề cao bằng những thành tích của mình
    ::tự đề cao bằng những thành tích của mình
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Signalised]]
     +
    *Ving: [[Signalising]]

    22:45, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác signalize

    Ngoại động từ

    Làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao
    to signalize oneself by one's achievements
    tự đề cao bằng những thành tích của mình

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X