• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sọ, đầu lâu===== ::skull and crossbones ::đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết) =====...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">skʌl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:39, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /skʌl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sọ, đầu lâu
    skull and crossbones
    đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết)
    Đầu óc, bộ óc
    thick skull
    óc ngu si, óc đần độn
    empty skull
    đầu óc rỗng tuếch

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    tảng đóng (ở gầu xúc) bướu lò

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sọ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sọ

    Nguồn khác

    • skull : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    The bony case of the brain of a vertebrate.
    A the partof the skeleton corresponding to the head. b this with the skinand soft internal parts removed. c a representation of this.
    The head as the seat of intelligence.
    Skulled adj. (also in comb.). [ME scolle: orig.unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X