• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa nghĩa)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====(thông tục) giả, giả mạo=====
    =====(thông tục) giả, giả mạo=====
    -
    =====(thông tục) ác ý; cạnh khoé=====
    +
    =====(thông tục) ác ý; cạnh khoé, chế giễu=====
    ::[[a]] [[snide]] [[remark]]
    ::[[a]] [[snide]] [[remark]]
    ::một nhận xét ác ý
    ::một nhận xét ác ý
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Đồ nữ trang giả=====
    =====Đồ nữ trang giả=====
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    04:18, ngày 15 tháng 7 năm 2008

    /snaid/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) giả, giả mạo
    (thông tục) ác ý; cạnh khoé, chế giễu
    a snide remark
    một nhận xét ác ý

    Danh từ

    (từ lóng) bạc đồng giả
    Đồ nữ trang giả

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Sneering; slyly derogatory; insinuating.
    Counterfeit; bogus.
    US mean; underhand.
    N. a snide personor remark.
    Snidely adv. snideness n. [19th-c. colloq.:orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X