• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau)===== =====Bánh putđinh táo===== ===Ngoại động từ=== =====Ném (ai) bằng n...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsnoʊˌbɔl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:55, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /ˈsnoʊˌbɔl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau)
    Bánh putđinh táo

    Ngoại động từ

    Ném (ai) bằng nắm tuyết

    Nội động từ

    Ném những nắm tuyết
    Tăng trưởng nhanh (về kích thước, tầm quan trọng..)

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Snow pressed together into a ball, esp. forthrowing in play.
    Anything that grows or increases rapidlylike a snowball rolled on snow.
    V.
    Intr. & tr. throw orpelt with snowballs.
    Intr. increase rapidly.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X