• /ˈsnoʊˌbɔl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau)
    Bánh putđinh táo

    Ngoại động từ

    Ném (ai) bằng nắm tuyết

    Nội động từ

    Ném những nắm tuyết
    Tăng trưởng nhanh (về kích thước, tầm quan trọng..)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X