• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ùn lên, sự dồn lên nhanh và đột ngột (của một công việc..)===== ::a spate...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">speit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 29: Dòng 22:
    ::dâng lũ (về một con sông..)
    ::dâng lũ (về một con sông..)
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nước lên=====
    =====nước lên=====
    ::[[river]] [[in]] [[spate]]
    ::[[river]] [[in]] [[spate]]
    Dòng 36: Dòng 32:
    =====nước lũ=====
    =====nước lũ=====
    -
    =====mưa lớn=====
    +
    =====mưa lớn=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Flood, inundation, onrush, onset, rush, deluge, outpouring,outflow, outflowing, flow: What did I say to provoke that spateof foul language?=====
    =====Flood, inundation, onrush, onset, rush, deluge, outpouring,outflow, outflowing, flow: What did I say to provoke that spateof foul language?=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A river-flood (the river is in spate).=====
    =====A river-flood (the river is in spate).=====

    18:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /speit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ùn lên, sự dồn lên nhanh và đột ngột (của một công việc..)
    a spate of orders
    đơn đặt hàng đến tới tấp
    Nước lên, nước lụt; mùa nước
    river is in spate
    sông đang mùa nước
    Mưa lũ
    Khối lượng lớn, nhiều
    to have a spate of work
    công việc ngập đến tận mắt
    to utter a spate of words
    nói một tràng dài
    in spate
    dâng lũ (về một con sông..)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nước lên
    river in spate
    sông đang mùa nước lên
    nước lũ
    mưa lớn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Flood, inundation, onrush, onset, rush, deluge, outpouring,outflow, outflowing, flow: What did I say to provoke that spateof foul language?

    Oxford

    N.
    A river-flood (the river is in spate).
    A large orexcessive amount (a spate of enquiries). [ME, Sc. & N.Engl.:orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • spate : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X