• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(vật lý) cái đo phổ, quang phổ kế===== == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phổ kế===== == T...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">spɛkˈtrɒmɪtər</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    07:43, ngày 11 tháng 1 năm 2008

    /spɛkˈtrɒmɪtər/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) cái đo phổ, quang phổ kế

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    phổ kế

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    quang phổ kế

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    máy đo phổ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phổ

    Oxford

    N.

    An instrument used for the measurement of observed spectra.
    Spectrometric adj. spectrometry n. [G Spektrometer or FspectromŠtre (as SPECTRO-, -METER)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X