• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .sporangia=== =====(thực vật học) túi bao tử (như) spore-case===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. spora...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">spəˈrændʒiəm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    08:39, ngày 7 tháng 2 năm 2008

    /spəˈrændʒiəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .sporangia

    (thực vật học) túi bao tử (như) spore-case

    Oxford

    N.

    (pl. sporangia) Bot. a receptacle in which spores arefound.
    Sporangial adj. [mod.L f. Gk spora SPORE + aggeionvessel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X