• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Hiện nay (04:22, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´sprediη</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´sprediη</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự lan rộng; dàn trải; phân bố=====
    =====Sự lan rộng; dàn trải; phân bố=====
    - 
    =====Sự rải; rắc=====
    =====Sự rải; rắc=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====sự căng ra=====
    =====sự căng ra=====
    - 
    =====sự hàn đắp trục=====
    =====sự hàn đắp trục=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự rải=====
    =====sự rải=====
    - 
    =====tính lỏng=====
    =====tính lỏng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====độ lỏng=====
    =====độ lỏng=====
    - 
    =====sự dát mỏng=====
    =====sự dát mỏng=====
    - 
    =====sự lan rộng=====
    =====sự lan rộng=====
    - 
    =====sự lan truyền=====
    =====sự lan truyền=====
    - 
    =====sự mở rộng=====
    =====sự mở rộng=====
    ::[[band]] [[spreading]]
    ::[[band]] [[spreading]]
    Dòng 37: Dòng 24:
    ::sự mở rộng rãnh
    ::sự mở rộng rãnh
    =====sự phổ biến=====
    =====sự phổ biến=====
    - 
    =====sự phân phối=====
    =====sự phân phối=====
    - 
    =====sự trải ra=====
    =====sự trải ra=====
    ::[[spreading]] [[of]] [[the]] [[antenna]] [[beam]]
    ::[[spreading]] [[of]] [[the]] [[antenna]] [[beam]]
    Dòng 45: Dòng 30:
    ::[[Spreading]] [[Spectrum]]
    ::[[Spreading]] [[Spectrum]]
    ::trải phổ
    ::trải phổ
    - 
    - 
    =====sự trải rộng=====
    =====sự trải rộng=====
    - 
    =====sự trương nở=====
    =====sự trương nở=====
    - 
    =====sự truyền=====
    =====sự truyền=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spreading spreading] : Corporateinformation
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====phân tán=====
    =====phân tán=====

    Hiện nay

    /´sprediη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lan rộng; dàn trải; phân bố
    Sự rải; rắc

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự căng ra
    sự hàn đắp trục

    Xây dựng

    sự rải
    tính lỏng

    Kỹ thuật chung

    độ lỏng
    sự dát mỏng
    sự lan rộng
    sự lan truyền
    sự mở rộng
    band spreading
    sự mở rộng dải
    pulse spreading
    sự mở rộng xung
    track spreading
    sự mở rộng rãnh
    sự phổ biến
    sự phân phối
    sự trải ra
    spreading of the antenna beam
    sự trải ra của chùm tia anten
    Spreading Spectrum
    trải phổ
    sự trải rộng
    sự trương nở
    sự truyền

    Kinh tế

    phân tán
    risk spreading
    phân tán rủi ro
    spreading the risk
    phân tán rủi ro
    tản khai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X