• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Kinh tế)
    Dòng 11: Dòng 11:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cổ đông=====
    +
    =====cổ đông=====
    -
    =====người có cổ quyền=====
    +
    =====người có cổ quyền=====
    -
    =====người có dự phần làm ăn=====
    +
    =====người có dự phần làm ăn=====
    -
    =====người có giữ một số cổ phần=====
    +
    =====người có giữ một số cổ phần=====
    -
    =====người giữ tiền cọc=====
    +
    =====người giữ tiền cọc=====
    -
    =====người giữ tiền cược=====
    +
    =====người giữ tiền cược=====
    -
    =====người giữ tiền đặt cuộc=====
    +
    =====người giữ tiền đặt cuộc=====
    -
    =====người giữ vật thế chấp=====
    +
    =====người giữ vật thế chấp=====
    -
    =====người hưởng lợi=====
    +
    =====người hưởng lợi=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stakeholder stakeholder] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stakeholder stakeholder] : Corporateinformation
     +
    ==Chứng khoán==
     +
    =====Bên liên quan mật thiết=====
     +
    ==Tham khảo==
     +
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=B Saga.vn]
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 39: Dòng 44:
    =====An independent party with whom each of those who make awager deposits the money etc. wagered.=====
    =====An independent party with whom each of those who make awager deposits the money etc. wagered.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]

    02:26, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /ˈsteɪkˌhoʊldər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người giữ tiền đặt cược

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cổ đông
    người có cổ quyền
    người có dự phần làm ăn
    người có giữ một số cổ phần
    người giữ tiền cọc
    người giữ tiền cược
    người giữ tiền đặt cuộc
    người giữ vật thế chấp
    người hưởng lợi

    Nguồn khác

    Chứng khoán

    Bên liên quan mật thiết

    Tham khảo

    1. Saga.vn


    Oxford

    N.

    An independent party with whom each of those who make awager deposits the money etc. wagered.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X