• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">ˈstændˌɔf , ˈstændˌɒf</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈstændˌɔf</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    02:16, ngày 6 tháng 3 năm 2008

    /ˈstændˌɔf/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xa cách, sự cách biệt
    Tác dụng làm cân bằng
    (thể dục,thể thao) sự hoà

    Tính từ

    Rụt rè, cảnh giác; lạnh lùng và xa cách, khó gần, không cởi mở (trong cư xử) (như) stand-offish

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X