• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (/'stindʤi/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'stindʤi/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈstɪndʒi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:26, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /ˈstɪndʒi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn
    a stingy portion of food
    một khẩu phần ăn bủn xỉn
    Có nọc, có ngòi; có vòi

    Hình thái từ

    Oxford

    Adj.

    (stingier, stingiest) niggardly, mean.
    Stingily adv.stinginess n. [perh. f. dial. stinge STING]

    Tham khảo chung

    • stingy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X