• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả dâu tây===== =====Cây dâu tây===== ::the strawberry leaves ::hàng công tước (trên mũ có trang trí hìn...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈstrɔˌbɛri , ˈstrɔˌbəri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:46, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /ˈstrɔˌbɛri , ˈstrɔˌbəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả dâu tây
    Cây dâu tây
    the strawberry leaves
    hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cây dâu tây

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a any plant of the genus Fragaria, esp. any ofvarious cultivated varieties, with white flowers, trifoliateleaves, and runners. b the pulpy red edible fruit of this,having a seed-studded surface.
    A deep pinkish-red colour.
    A woman with suchhair. strawberry mark a soft reddish birthmark. strawberrypear 1 a W. Indian cactaceous plant, Hylocereus undatus.
    Thefruit of this. strawberry roan see ROAN(1). strawberry-tree anevergreen tree, Arbutus unedo, bearing strawberry-like fruit.[OE strea(w)berige, streowberige (as STRAW, BERRY): reason forthe name unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X