• Revision as of 19:33, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng
    striking contrast
    sự tương phản nổi bật
    a striking display
    một sự phô bày nổi bật
    a very striking young woman
    một phụ nữ trẻ rất hấp dẫn
    Đánh chuông (đồng hồ..)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đốt sáng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sư dỡ ván khuôn
    sặc sỡ

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    sự mạ va đập (kết tủa điện tử)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    sự mồi lửa (đèn khí)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đánh lửa
    sự đốt
    sự mạ lót
    sự mồi lửa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Remarkable, astounding, astonishing, amazing, wondrous,awe-inspiring, awesome, stunning, impressive, imposing,fabulous, out of the ordinary, unusual, rare, exceptional,marvellous, extraordinary, magnificent, superb, splendid,stupendous, Colloq great, smashing, Slang old-fashioned Britripping, ripsnorting, top-hole, topping: I met the moststriking girl at the golf club.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Impressive; attracting attention.
    (of aclock) making a chime to indicate the hours etc.
    N. the actor an instance of striking.
    Striking-circle (in hockey) anelongated semicircle in front of the goal, from within which theball must be hit in order to score. striking-force a militarybody ready to attack at short notice. within striking distancenear enough to hit or achieve.
    Strikingly adv. strikingnessn.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X