-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thành công; thịnh vượng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">sәk'si:d</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:18, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Be successor (to),follow, be heir (to), replace, take the place of, inherit ortake over from: Elizabeth I succeeded Mary in 1558.
Often,succeed in or at. make good, thrive, prosper, flourish, be asuccess, be successful, progress, advance, get ahead or on,attain or gain or achieve success, win, triumph, Colloq make it,arrive, get to the top: Has she succeeded in persuading you tosing? He always wanted to make a lot of money and now he hassucceeded. They have succeeded at whatever they have tried.
Oxford
V.
Intr. a (often foll. by in) accomplish one's purpose;have success; prosper (succeeded in his ambition). b (of a planetc.) be successful.
A tr. follow in order; come next after(night succeeded day). b intr. (foll. by to) come next, besubsequent.
Intr. (often foll. by to) come by an inheritance,office, title, or property (succeeded to the throne).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ