• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thành công; thịnh vượng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sәk'si:d</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:18, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /sәk'si:d/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nối tiếp; kế tục; kế tiếp, tiếp theo
    winter succeeds autumn
    mùa đông tiếp theo mùa thu

    Nội động từ

    Kế nghiệp; nối ngôi, kế vị
    to succeed to the throne
    nối ngôi
    Thành công; thịnh vượng
    the plan succeeds
    kế hoạch thành công
    to succeed in doing something
    thành công trong việc gì
    nothing succeeds like success
    (tục ngữ) thành công này thường dẫn đến những thành công khác

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bám đuôi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Follow, come after, supervene: The end of the war in thePacific succeeded the surrender in Europe.
    Be successor (to),follow, be heir (to), replace, take the place of, inherit ortake over from: Elizabeth I succeeded Mary in 1558.
    Often,succeed in or at. make good, thrive, prosper, flourish, be asuccess, be successful, progress, advance, get ahead or on,attain or gain or achieve success, win, triumph, Colloq make it,arrive, get to the top: Has she succeeded in persuading you tosing? He always wanted to make a lot of money and now he hassucceeded. They have succeeded at whatever they have tried.

    Oxford

    V.

    Intr. a (often foll. by in) accomplish one's purpose;have success; prosper (succeeded in his ambition). b (of a planetc.) be successful.
    A tr. follow in order; come next after(night succeeded day). b intr. (foll. by to) come next, besubsequent.
    Intr. (often foll. by to) come by an inheritance,office, title, or property (succeeded to the throne).
    Tr.take over an office, property, inheritance, etc. from (succeededhis father; succeeded the manager).
    Succeeder n. [ME f. OFsucceder or L succedere (as SUB-, cedere cess- go)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X