• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung===== =====Ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu)===== ==...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sis´temik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu)=====
    =====Ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu)=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Y học===
    =====toàn thân=====
    =====toàn thân=====
    ::[[systemic]] [[circulation]]
    ::[[systemic]] [[circulation]]
    Dòng 21: Dòng 18:
    ::[[systemic]] [[disease]]
    ::[[systemic]] [[disease]]
    ::bệnh toàn thân
    ::bệnh toàn thân
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Physiol. a of or concerning the whole body, notconfined to a particular part (systemic infection). b (of bloodcirculation) other than pulmonary.=====
    =====Physiol. a of or concerning the whole body, notconfined to a particular part (systemic infection). b (of bloodcirculation) other than pulmonary.=====

    20:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /sis´temik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung
    Ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu)

    Chuyên ngành

    Y học

    toàn thân
    systemic circulation
    tuần hoàn toàn thân
    systemic disease
    bệnh toàn thân

    Oxford

    Adj.
    Physiol. a of or concerning the whole body, notconfined to a particular part (systemic infection). b (of bloodcirculation) other than pulmonary.
    Hort. (of an insecticide,fungicide, etc.) entering the plant via the roots or shoots andpassing through the tissues.
    Systemically adv. [irreg. f.SYSTEM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X