• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 21: Dòng 21:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) lập bảng, lập biểu=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====lập bảng biểu=====
    =====lập bảng biểu=====
    Dòng 43: Dòng 46:
    =====Tabulationn. [LL tabulare tabulat- f. tabula table]=====
    =====Tabulationn. [LL tabulare tabulat- f. tabula table]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:19, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'tæbjʊleit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xếp thành bảng, trình bày thành bảng. lập bảng kê
    Làm cho có mặt phẳng, tạo mặt phẳng cho

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) lập bảng, lập biểu

    Toán & tin

    lập bảng biểu

    Xây dựng

    tạo mặt phẳng
    tạo thành mặt phẳng

    Kỹ thuật chung

    lập bảng

    Kinh tế

    sắp (các con số..) thành bảng biểu
    sắp (các con số...) thành bảng biểu
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Systematize, organize, order, group, list, arrange,classify, categorize, rate, grade, catalogue, codify,pigeon-hole, sort, assort, index, itemize; record, note: Weshall report the results of the poll as soon as they have beentabulated.

    Oxford

    V.tr.
    Arrange (figures or facts) in tabular form.
    Tabulationn. [LL tabulare tabulat- f. tabula table]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X