• Revision as of 20:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'tæktail/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) xúc giác; dùng xúc giác, sờ mó được
    tactile organs
    các cơ quan xúc giác
    (nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc xúc giác

    Oxford

    Adj.
    Of or connected with the sense of touch.
    Perceived bytouch.
    Tangible.
    Art (in painting) producing or concerningthe effect of three-dimensional solidity.
    Tactual adj. (insenses 1, 2). tactility n. [L tactilis f. tangere tact-touch]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X