• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng cách gõ v...)
    Hiện nay (10:04, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'tæpit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng cách gõ vào cái gì; dùng để mở, đóng một cái van..)=====
    =====Bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng cách gõ vào cái gì; dùng để mở, đóng một cái van..)=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chốt, thanh, cần, cam=====
    -
    =====con đội xupáp (đệm đẩy xupáp)=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
     
    +
    [[Image:Tappet.jpg|200px|Chốt, thanh, cần, ngón, cam]]
    -
    =====thanh đẩy (cơ cấu cam, xupap)=====
    +
    =====Chốt, thanh, cần, ngón, cam=====
    -
     
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    == Ô tô==
    +
    =====con đội xupáp (đệm đẩy xupáp)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thanh đẩy (cơ cấu cam, xupap)=====
    -
    =====con đội xú páp=====
    +
    === Ô tô===
    -
     
    +
    =====Nâng van=====
    -
    == Vật lý==
    +
    =====con đội xú páp=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Vật lý===
    -
    =====cấu đẩy dao=====
    +
    =====cấu đẩy dao=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====cái chặn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cam=====
    -
    =====cái chặn=====
    +
    =====chốt cài=====
    -
     
    +
    =====dụng cụ tốc=====
    -
    =====cam=====
    +
    =====móng=====
    -
     
    +
    =====thành=====
    -
    =====chốt cài=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dụng cụ tốc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====móng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thành=====
    +
    ::[[hydraulic]] [[tappet]]
    ::[[hydraulic]] [[tappet]]
    ::thanh đẩy xupap thủy lực
    ::thanh đẩy xupap thủy lực
    ::[[tappet]] [[stem]]
    ::[[tappet]] [[stem]]
    ::thân thanh đẩy
    ::thân thanh đẩy
    -
    =====vấu=====
    +
    =====vấu=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A lever or projecting part used in machinery to giveintermittent motion, often in conjunction with a cam. [app. f.TAP(2) + -ET(1)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tappet tappet] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tappet tappet] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'tæpit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng cách gõ vào cái gì; dùng để mở, đóng một cái van..)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chốt, thanh, cần, cam

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Chốt, thanh, cần, ngón, cam

    Cơ khí & công trình

    con đội xupáp (đệm đẩy xupáp)
    thanh đẩy (cơ cấu cam, xupap)

    Ô tô

    Nâng van
    con đội xú páp

    Vật lý

    cấu đẩy dao

    Kỹ thuật chung

    cái chặn
    cam
    chốt cài
    dụng cụ tốc
    móng
    thành
    hydraulic tappet
    thanh đẩy xupap thủy lực
    tappet stem
    thân thanh đẩy
    vấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X