• Revision as of 20:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ta:mæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật liệu gồm đá giăm trộn với nhựa đường (dùng làm mặt đường) (như) của tar macadam
    Nơi được phủ tarmac, diện tích được phủ tarmac

    Ngoại động từ tarmacked

    Rải mặt (cái gì) bằng đá giăm trộn nhựa đường
    to tarmac the front drive
    rải nhựa phần trước lối vào gara

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mặt đường nhựa
    sân bêtông

    Oxford

    N. & v.
    N. propr.
    = TARMACADAM.
    A surface made ofthis, e.g. a runway.
    V.tr. (tarmac) (tarmacked, tarmacking)apply tarmacadam to. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • tarmac : National Weather Service
    • tarmac : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X