• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    -
    =====bạt che=====
    +
    =====bạt che=====
    =====tấm bạt=====
    =====tấm bạt=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====vải hắc ín=====
    +
    =====vải hắc ín=====
    =====vải tẩm nhựa=====
    =====vải tẩm nhựa=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tarpaulin tarpaulin] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====vải nhựa=====
    +
    =====vải nhựa=====
    =====vải tẩm nhựa đường=====
    =====vải tẩm nhựa đường=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====tấm che=====
    +
    =====tấm che=====
    -
    =====vải không thấm nước=====
    +
    =====vải không thấm nước=====
    -
    =====vải bạt=====
    +
    =====vải bạt=====
    =====vải dầu=====
    =====vải dầu=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Heavy-duty waterproof cloth esp. of tarred canvas.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[canvas]] , [[coat]] , [[cover]] , [[dropcloth]] , [[oilcloth]] , [[sailcloth]]
    -
    =====Asheet or covering of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a sailor's tarred or oilskinhat. b archaic a sailor. [prob. f. TAR(1) + PALL(1) +-ING(1)]=====
    +

    03:37, ngày 2 tháng 2 năm 2009

    /ta:'pɔ:lin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải nhựa, vải dầu
    Tấm che bằng vải dầu, mái che bằng vải dầu
    (hàng hải) mũ bằng vải dầu
    (từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    bạt che
    tấm bạt

    Hóa học & vật liệu

    vải hắc ín
    vải tẩm nhựa

    Xây dựng

    vải nhựa
    vải tẩm nhựa đường

    Kỹ thuật chung

    tấm che
    vải không thấm nước
    vải bạt
    vải dầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X