• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Căng, không chùng (dây thừng, dây kim loại..)===== =====Tốt, hoàn hảo (tàu, thuyền)====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">tɔ:t</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    17:51, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /tɔ:t/

    Thông dụng

    Tính từ

    Căng, không chùng (dây thừng, dây kim loại..)
    Tốt, hoàn hảo (tàu, thuyền)
    (thông tục) căng thẳng (cơ, dây thần kinh)
    taut nerves
    thần kinh căng thẳng
    taut situation
    tình hình căng thẳng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị kéo căng
    căng
    haul taut
    kéo căng
    đàn hồi
    sẵn sàng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Tight, tense, strained, stretched, rigid, stiff: Whenhis jaw goes taut like that I know he's angry.
    Nautical neat,tidy, Bristol fashion, shipshape, spruce, (in) trim, smart,orderly, well-organized; well-disciplined: Captain Scriven runsa taut ship, no doubt about it.

    Oxford

    Adj.

    (of a rope, muscles, etc.) tight; not slack.
    (ofnerves) tense.
    (of a ship etc.) in good order or condition.
    Tauten v.tr. & intr. tautly adv. tautness n. [ME touht,togt, perh. = TOUGH, infl. by tog- past part. stem of obs. tee(OE teon) pull]

    Tham khảo chung

    • taut : National Weather Service
    • taut : Corporateinformation
    • taut : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X