-
(Khác biệt giữa các bản)(/* V. (taxis, taxied, taxiing ortaxying) 1 a intr. (of an aircraft or pilot) move along theground under the machine''s own power before take-off or afterlanding. b tr. cause (an aircraft) to taxi. *)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'tæksi</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 18:05, ngày 27 tháng 5 năm 2008
Oxford
N. & v.
N. (pl. taxis) 1 (in full taxi-cab) a motor carlicensed to ply for hire and usu. fitted with a taximeter.
V. (taxis, taxied, taxiing ortaxying) 1 a intr. (of an aircraft or pilot) move along theground under the machines own power before take-off or afterlanding. b tr. cause (an aircraft) to taxi.
Taxi dancer a dancing partner availablefor hire. taxi-driver a driver of a taxi. taxi rank (US stand)a place where taxis wait to be hired. [abbr. of taximeter cab]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ