• Revision as of 18:42, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Chanchan 195 (Thảo luận | đóng góp)
    /¸tekni´kæliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chi tiết không thật sự quan trọng (chi tiết (kỹ thuật), chi tiết chuyên môn)
    building technicalities
    những chi tiết chuyên môn về xây dựng
    a mere technicality
    chỉ đơn giản là một chi tiết về kỹ thuật thôi
    Thuật ngữ chuyên môn, vấn đề chuyên môn
    Sự phân biệt về chuyên môn
    Tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chi tiết kỹ thuật

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chi tiết kỹ thuật
    tính kỹ thuật

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the state of being technical.
    A technicalexpression.
    A technical point or detail (was acquitted on atechnicality).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X