• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tediousnes =====Như tediousness===== ::two hours of unrelieved tedium ::hai tiếng đồng hồ chán ngắt n...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ti:diəm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    19:05, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /'ti:diəm/

    Thông dụng

    Cách viết khác tediousnes

    Như tediousness
    two hours of unrelieved tedium
    hai tiếng đồng hồ chán ngắt nặng nề

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Tediousness, monotony, changelessness, invariability,long-windedness, wearisomeness, tiresomeness, boredom, ennui,dreariness, dullness, drabness, colourlessness, vapidity,insipidity, insipidness, two-dimensionality, banality, routine,repetitiousness: How do you survive the tedium of getting upand going to an office every day?

    Oxford

    N.

    The state of being tedious; boredom. [L taedium f. taedereto weary]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X