-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tediousnes =====Như tediousness===== ::two hours of unrelieved tedium ::hai tiếng đồng hồ chán ngắt n...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ti:diəm</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==19:05, ngày 27 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Tediousness, monotony, changelessness, invariability,long-windedness, wearisomeness, tiresomeness, boredom, ennui,dreariness, dullness, drabness, colourlessness, vapidity,insipidity, insipidness, two-dimensionality, banality, routine,repetitiousness: How do you survive the tedium of getting upand going to an office every day?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ