-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- banality , boredom , deadness , doldrums , drabness , dreariness , ennui , irksomeness , lack of interest , lifelessness , routine , sameness , tediousness , tiresomeness , wearisomeness , yawn * , dullness , humdrum , monotony
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ