• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ti:m</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    19:07, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /ti:m/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Tràn ngập; đầy, dồi dào, có rất nhiều
    the river was teeming with fish
    con sông lắm cá
    his mind is teeming with bright ideas
    đầu óc nó có rất nhiều ý kiến thông minh
    Hiện diện đông đảo; rất nhiều
    fish teem in these waters
    biển ở đây rất nhiều cá
    to teem with
    đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc

    Nội động từ

    Trút, đổ xối xả (mưa, nước..) (nhất là ở các thời tiếp diễn)
    a teeming wet day
    một ngày mưa dầm dề
    the rain was teeming down
    trời mưa như trút

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đổ khuôn
    rót vào khuôn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Usually teem with. proliferate (with), be prolific (with),abound, be abundant, swarm (with), be alive (with), crawl(with), bristle (with), overflow (with), overrun (with), be full(of), brim (with): When the panel was removed, the entirefoundation was seen to be teeming with termites.

    Tham khảo chung

    • teem : National Weather Service
    • teem : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X