-
Thông dụng
Tính từ
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aqueous , clammy , dank , dewy , drenched , dripping , drizzling , foggy , humid , misty , moistened , muggy , pouring , raining , rainy , saturate , saturated , showery , slimy , slippery , slushy , snowy , soaked , soaking , sodden , soggy , sopping , soppy , soused , stormy , teary , teeming , water-logged , watery , wringing-wet , damp , humectant , hydrophanous , moist , paludal
noun
- clamminess , condensation , damp , drizzle , humidity , liquid , rain , rains , water , wetness
verb
- bathe , damp , dampen , deluge , dip , douse , drench , drown , hose , humidify , imbue , irrigate , moisten , rinse , saturate , soak , sop , souse , splash , spray , sprinkle , steep , wash , water , sodden , dampened , dampness , dank , dewy , drenched , drizzling , foggy , humid , imbrue , misty , moist , moisture , muggy , rain , rainy , shower , slippery , sluice , snowy , soaked , soggy , soppy , sweat , swill , waterlogged , watery , wring
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ